VN520


              

筍條

Phiên âm : sǔn tiáo.

Hán Việt : duẩn điều.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

竹根所生的嫩芽。可用以比喻人年少、年輕。元.關漢卿《竇娥冤》第一折:「須不是筍條筍條年幼, 剗的便巧畫蛾眉成配偶。」