Phiên âm : sǔn tiáo.
Hán Việt : duẩn điều.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
竹根所生的嫩芽。可用以比喻人年少、年輕。元.關漢卿《竇娥冤》第一折:「須不是筍條筍條年幼, 剗的便巧畫蛾眉成配偶。」