Phiên âm : děngé xuǎn jǔ.
Hán Việt : đẳng ngạch tuyển cử.
Thuần Việt : đẳng ngạch tuyển cử .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đẳng ngạch tuyển cử (phương pháp tuyển cử mà số người được đề cử bằng số người trúng cử)候选人名额相等于当选人名额的一种选举办法(区别于'差额选举')