VN520


              

等閒視之

Phiên âm : děng xián shì zhī.

Hán Việt : đẳng nhàn thị chi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

視為平常, 不加重視。例胃出血不是小病, 千萬別等閒視之。
以一般來看待。形容輕視。如:「這個人很特殊, 可不能等閒視之。」


Xem tất cả...