Phiên âm : děng jù.
Hán Việt : đẳng cự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
相等的距離。例這條路上的行道樹以等距種植, 看起來十分整齊。相等的距離。如:「行道樹必須等距種植, 以求美觀。」