VN520


              

等距

Phiên âm : děng jù.

Hán Việt : đẳng cự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

相等的距離。例這條路上的行道樹以等距種植, 看起來十分整齊。
相等的距離。如:「行道樹必須等距種植, 以求美觀。」


Xem tất cả...