Phiên âm : děng jiì.
Hán Việt : đẳng cấp.
Thuần Việt : đẳng cấp; cấp; bậc; thứ bậc; tôn ti trật tự .
đẳng cấp; cấp; bậc; thứ bậc; tôn ti trật tự (chất lượng, trình độ, địa vị)
按质量程度地位等的差异而作出的区别
àn shāngpǐn děngjí gūidìng jiàgé.
theo cấp hàng hoá mà qui định giá cả.
cấp
达到某种等级标准的;区分等级的
等级工资制
děngjí gōngzīzhì