VN520


              

等米下锅

Phiên âm : děng mǐ xià guō.

Hán Việt : đẳng mễ hạ oa.

Thuần Việt : nghèo rớt mồng tơi; nằm chờ sung rụng; ôm cây đợi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghèo rớt mồng tơi; nằm chờ sung rụng; ôm cây đợi thỏ
形容家无存粮,生活穷困亦比喻只是消极等待条件成熟,而不在工作中积极创造条件


Xem tất cả...