VN520


              

等次

Phiên âm : děng cì.

Hán Việt : đẳng thứ.

Thuần Việt : thứ bậc; cấp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thứ bậc; cấp
等级高低
chǎnpǐn àn zhíliàng huáfēn děngcì.
phân cấp sản phẩm theo chất lượng.


Xem tất cả...