Phiên âm : děng wài.
Hán Việt : đẳng ngoại.
Thuần Việt : ngoại hạng; không xếp hạng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngoại hạng; không xếp hạng (sản phẩm kém phẩm chất)质量在等级标准以外的