Phiên âm : děng yīn fèng cǐ.
Hán Việt : đẳng nhân phụng thử.
Thuần Việt : làm cho có lệ; làm lấy lệ; làm theo nguyên tắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm cho có lệ; làm lấy lệ; làm theo nguyên tắc'等因'和'奉此'都是旧时公文用语,'等因'用来结束所引来文,'奉此'用来引起下文'等因奉此'泛指文牍,比喻例行公事,官样文章