Phiên âm : děng hòu.
Hán Việt : đẳng hậu.
Thuần Việt : đợi; chờ; đợi chờ .
Đồng nghĩa : 等待, .
Trái nghĩa : , .
đợi; chờ; đợi chờ (thường dùng cho đối tượng cụ thể)等待(多用于具体的对象)děnghòu mìnglìngđợi mệnh lệnh等候远方归来的亲人.děnghòu yuǎnfāng gūilái de qīnrén.đợi người thân ở phương