Phiên âm : děng yú líng.
Hán Việt : đẳng vu linh.
Thuần Việt : bằng không; không kết quả; vô ích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bằng không; không kết quả; vô ích跟零相等,指没有效果或不起作用说了不办,还不是等于零。shuō liǎo bù bàn, hái bùshì děngyúlíng.nói mà không làm, thì cũng vô ích.