Phiên âm : děng yú.
Hán Việt : đẳng vu.
Thuần Việt : bằng; là.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bằng; là某数量跟另一数量相等差不多就是,跟...没有区别不识字就等于睁眼瞎子.bù shìzì jìu děngyú zhēngyǎnxiāzǐ.không biết chữ khác nào có mắt như mù.