VN520


              

笔头儿

Phiên âm : bǐ tóu r.

Hán Việt : bút đầu nhân.

Thuần Việt : ngòi bút.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngòi bút
毛笔、钢笔等用以写字的部分
có hoa tay (viết chữ đẹp); tài viết chữ; tài viết văn
指写字的技巧或写文章的能力
你笔头儿快, 还是你写吧!
nǐ bǐtóu er kuài, háishì nǐ xiě ba!
anh viết chữ nhanh, hay là anh viết đi nào!


Xem tất cả...