Phiên âm : bǐ zhí.
Hán Việt : bút trực.
Thuần Việt : thẳng tắp; trực tiếp; không quanh co, úp mở; ngay .
thẳng tắp; trực tiếp; không quanh co, úp mở; ngay thẳng; chính trực; thẳng thắn; chân thực
很直
bǐzhí de mǎlù.
đường quốc lộ thẳng tắp
身子挺得笔直.
shēnzǐ tǐng dé bǐzhí.
thân ưỡn thẳng