Phiên âm : bǐ jià.
Hán Việt : bút giá.
Thuần Việt : giá bút; giá để bút.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giá bút; giá để bút(儿)用陶瓷竹木金属等制成的搁笔或插笔的架儿