VN520


              

笔端

Phiên âm : bǐ duān.

Hán Việt : bút đoan.

Thuần Việt : bút pháp; nét bút; ngòi bút.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bút pháp; nét bút; ngòi bút
指写作写字绘画时的笔的运用以及所表现的意境
bǐduān qíqù héngshēng.
ngòi bút sinh động kỳ thú


Xem tất cả...