Phiên âm : bǐ zī.
Hán Việt : bút tư.
Thuần Việt : nhuận bút; tiền nhuận bút.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhuận bút; tiền nhuận bút旧时称写字画画做文章所得的报酬