Phiên âm : bǐ mò.
Hán Việt : bút mặc.
Thuần Việt : văn chương; bút mực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
văn chương; bút mực指文字或文章xīhú měilì de jǐngsè,bùshì yòng bǐmò kěyǐ xíngróng de.cảnh đẹp Tây hồ không bút mực nào có thể tả xiết