VN520


              

笑里藏刀

Phiên âm : xiào lǐ cáng dāo.

Hán Việt : TIẾU LÝ TÀNG ĐAO.

Thuần Việt : nham hiểm; miệng thơn thớt, dạ ớt ngâm; miệng nam .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nham hiểm; miệng thơn thớt, dạ ớt ngâm; miệng nam mô, bụng bồ dao găm; khẩu Phật tâm xà (bề ngoài biểu hiện rất tử tế, nhưng trong thâm tâm rất độc ác). 比喻外表和氣, 心里陰險狠毒.


Xem tất cả...