Phiên âm : xiào chéng yī tuán.
Hán Việt : tiếu thành nhất đoàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容笑得很開心。例他做了一個鬼臉, 讓大家笑成一團。形容笑得很開心。如:「他做了一個鬼臉, 讓大家笑成一團。」