Phiên âm : xiào wén.
Hán Việt : tiếu văn .
Thuần Việt : nếp nhăn trên mặt khi cười.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nếp nhăn trên mặt khi cười. 高興時臉上顯出的紋路.