VN520


              

笑面夜叉

Phiên âm : xiào miàn yè chā.

Hán Việt : tiếu diện dạ xoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻表面和善而心地險惡的人。宋.陳次升〈彈蔡京第三狀〉:「毒流天下, 實不忍聞其事, 主行雖在章惇, 卞實啟之, 時人目之為『笑面夜叉』。」也作「笑夜叉」。


Xem tất cả...