Phiên âm : xiào qì.
Hán Việt : tiếu khí.
Thuần Việt : khí cười; khí tê .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khí cười; khí tê (ô-xít ni-tơ một loại khí không màu sắc hơi ngọt, người ta sau khi hít phải sẽ cười như điên). 無機化合物, 分子式N2 O, 無色有味甜氣微的氣體, 人吸入后發狂笑.