VN520


              

笑氣

Phiên âm : xiào qì.

Hán Việt : tiếu khí.

Thuần Việt : khí cười; khí tê .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khí cười; khí tê (ô-xít ni-tơ một loại khí không màu sắc hơi ngọt, người ta sau khi hít phải sẽ cười như điên). 無機化合物, 分子式N2 O, 無色有味甜氣微的氣體, 人吸入后發狂笑.


Xem tất cả...