Phiên âm : xiào róng.
Hán Việt : tiếu dong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
笑容滿面.
♦Vẻ mặt tươi cười. ◇Ba Kim 巴金: Ngã đa ma nguyện ý nhượng tha đích lệ ngân tiêu thất, tiếu dong tại tha na tiều tụy đích kiểm thượng trùng hiện 我多麼願意讓她的淚痕消失, 笑容在她那憔悴的臉上重現 (Hoài niệm Tiêu San 懷念蕭珊, Nhất).