Phiên âm : zhú huáng.
Hán Việt : trúc hoàng .
Thuần Việt : đồ mây tre; đồ tre trúc; hàng mây tre lá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ mây tre; đồ tre trúc; hàng mây tre lá. 一種工藝品. 把竹筒去青、煮、曬、壓平后, 里面向外膠合或鑲嵌在木胎上, 然后磨光, 刻上人物、山水、花鳥等. 產品以果盒、文具盒等為主. 也叫翻黃(翻簧). 也作竹簧.