Phiên âm : tóng yǎng xí.
Hán Việt : đồng dưỡng tức.
Thuần Việt : con dâu nuôi từ bé; con dâu nuôi từ nhỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con dâu nuôi từ bé; con dâu nuôi từ nhỏ. 領養人家的小女孩兒做兒媳婦, 等兒子長大后再結婚. 這樣的小女孩兒叫做童養媳.