Phiên âm : tóng biàn.
Hán Việt : đồng tiện .
Thuần Việt : đồng tiện .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồng tiện (nước tiểu trẻ em trai dưới 12 tuổi, dùng làm thuốc.). 中醫指十二歲以下健康男孩子的尿, 可入藥.