Phiên âm : tóng pú.
Hán Việt : đồng phó.
Thuần Việt : đầy tớ nhỏ; đầy tớ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầy tớ nhỏ; đầy tớ. 家童和仆人. 也泛指仆人.