Phiên âm : tóng méng.
Hán Việt : đồng mông .
Thuần Việt : trẻ thơ dại; trẻ nhỏ chưa biết gì.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trẻ thơ dại; trẻ nhỏ chưa biết gì. 年幼無知的兒童.