VN520


              

童蒙

Phiên âm : tóng méng.

Hán Việt : đồng mông .

Thuần Việt : trẻ thơ dại; trẻ nhỏ chưa biết gì.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trẻ thơ dại; trẻ nhỏ chưa biết gì. 年幼無知的兒童.


Xem tất cả...