Phiên âm : tóng zhuāng.
Hán Việt : đồng trang.
Thuần Việt : thời trang trẻ em; trang phục trẻ em; quần áo trẻ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thời trang trẻ em; trang phục trẻ em; quần áo trẻ em儿童服装