VN520


              

站柜臺

Phiên âm : zhànguì tái.

Hán Việt : trạm cử đài.

Thuần Việt : đứng quầy; đứng quầy hàng; đứng quầy bán hàng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đứng quầy; đứng quầy hàng; đứng quầy bán hàng. 指營業員站在柜臺跟前接待顧客.


Xem tất cả...