Phiên âm : zhàn zhǐ.
Hán Việt : trạm chỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.指基地臺所在的地方。2.指運輸業、鐵路、公路的車站所在的地方。3.網路中每部電腦所在的位置代稱。如IP位址(IPAddress)。