VN520


              

站不住腳

Phiên âm : zhàn bù zhù jiǎo.

Hán Việt : trạm bất trụ cước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 站住腳, .

理由不充足而無法堅持立場。例那些話沒有事實根據, 根本站不住腳。
1.匆忙急迫的樣子。如:「他整天東奔西跑的, 站不住腳兒, 不曉得都忙些什麼!」2.理由不足, 無法堅持立場。如:「他說的那套理論, 根本站不住腳。」


Xem tất cả...