VN520


              

窗間過馬

Phiên âm : chuāng jiān guò mǎ.

Hán Việt : song gian quá mã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容時光飛逝, 轉眼即過。元.吳弘道〈醉高歌.風塵天外飛沙〉曲:「風塵天外飛沙, 日月窗間過馬。」


Xem tất cả...