Phiên âm : chuāng gé.
Hán Việt : song cách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
窗戶。宋.周邦彥〈六醜.正單衣試酒〉詞:「多情為誰追惜?但蜂媒蝶使, 時叩窗槅。」《儒林外史》第三一回:「這兩樹桂花就在窗槅外。」