VN520


              

窗兒眼吹喇叭

Phiên âm : chuāngr yǎn chuī lǎ ba.

Hán Việt : song nhi nhãn xuy lạt bá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)聲名遠播。對著窗戶上的小洞吹喇叭, 聲音遠傳至外。比喻名譽聲望傳揚各地。如:「他彈奏鋼琴的技巧出神入化, 享譽國際, 就像窗兒眼吹喇叭──聲名遠播。」


Xem tất cả...