VN520


              

窗花

Phiên âm : chuāng huā.

Hán Việt : song hoa .

Thuần Việt : giấy cắt hoa; riềm giấy .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giấy cắt hoa; riềm giấy (thường dán trên cửa sổ để trang trí). (窗花兒)剪紙的一種, 多做窗戶上的裝飾.


Xem tất cả...