Phiên âm : chuāng huā.
Hán Việt : song hoa .
Thuần Việt : giấy cắt hoa; riềm giấy .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy cắt hoa; riềm giấy (thường dán trên cửa sổ để trang trí). (窗花兒)剪紙的一種, 多做窗戶上的裝飾.