Phiên âm : chuāng tì.
Hán Việt : song thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
裝置於窗上, 可支起或放落的木架, 上糊以紗或紙。《紅樓夢》第四○回:「若是作了帳子, 糊了窗屜, 遠遠的看著, 就似烟霧一樣。」