VN520


              

窗屜

Phiên âm : chuāng tì.

Hán Việt : song thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

裝置於窗上, 可支起或放落的木架, 上糊以紗或紙。《紅樓夢》第四○回:「若是作了帳子, 糊了窗屜, 遠遠的看著, 就似烟霧一樣。」


Xem tất cả...