Phiên âm : chuāng kǒng.
Hán Việt : song khổng .
Thuần Việt : lỗ; miệng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lỗ; miệng. 波導或空腔共振器的側壁或端壁上的開口或孔, 通過它傳輸能量.