VN520


              

窗屉子

Phiên âm : chuāng tì zi.

Hán Việt : song thế tử.

Thuần Việt : khung gỗ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khung gỗ (để đóng lưới thép hoặc vải thưa ngăn ruồi muỗi)
窗户上糊冷布或钉铁纱用的木框子


Xem tất cả...