Phiên âm : chuāng tì zi.
Hán Việt : song thế tử.
Thuần Việt : khung gỗ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khung gỗ (để đóng lưới thép hoặc vải thưa ngăn ruồi muỗi)窗户上糊冷布或钉铁纱用的木框子