Phiên âm : tū pò.
Hán Việt : đột phá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
突破封鎖
♦Vượt qua, siêu việt. ◎Như: đột phá kỉ lục 突破紀錄.♦Đả phá, phá vỡ (khó khăn, hạn chế...). ◎Như: đối giá cá vấn đề đích nghiên cứu hựu hữu tân đích đột phá 對這個問題的研究又有新的突破.