VN520


              

突破

Phiên âm : tū pò.

Hán Việt : đột phá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

突破封鎖

♦Vượt qua, siêu việt. ◎Như: đột phá kỉ lục 突破紀錄.
♦Đả phá, phá vỡ (khó khăn, hạn chế...). ◎Như: đối giá cá vấn đề đích nghiên cứu hựu hữu tân đích đột phá 對這個問題的研究又有新的突破.


Xem tất cả...