VN520


              

穴隙

Phiên âm : xuè xì.

Hán Việt : huyệt khích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

孔洞細縫。《孟子.滕文公下》:「鑽穴隙相窺, 踰牆相從。」漢.王充《論衡.變動》:「蚤虱之在衣裳之內, 螻蟻之在穴隙之中。」