Phiên âm : xuè xì.
Hán Việt : huyệt khích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
孔洞細縫。《孟子.滕文公下》:「鑽穴隙相窺, 踰牆相從。」漢.王充《論衡.變動》:「蚤虱之在衣裳之內, 螻蟻之在穴隙之中。」