Phiên âm : xué jū.
Hán Việt : huyệt cư.
Thuần Việt : ăn lông ở lỗ; ăn hang ở hốc; ở hang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ăn lông ở lỗ; ăn hang ở hốc; ở hang凿穴而居