VN520


              

穴見小儒

Phiên âm : xuè jiàn xiǎo rú.

Hán Việt : huyệt kiến tiểu nho.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻見識狹小的學者。清.江藩《漢學師承記.卷六.孔廣森》:「竊師氏旁要之算, 而耳聽下士, 穴見小儒, 不知五五之開方。」