Phiên âm : xuè jū yě chǔ.
Hán Việt : huyệt cư dã xử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 巢木居野, .
Trái nghĩa : , .
鑿穴而居, 生活於荒野之中, 指原始人類的生活。漢.班固《白虎通.卷一○.崩薨》:「太古之時, 穴居野處。」