VN520


              

穩操左券

Phiên âm : wěn cāo zuǒ quàn.

Hán Việt : ổn thao tả khoán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 勝券在握, 左券在握, 穩操勝算, .

Trái nghĩa : , .

古時將契約分成左右二聯, 左券為索債的憑證。穩操左券形容做事時, 很有成功獲勝的把握。


Xem tất cả...