Phiên âm : wěn cāo shèng suàn.
Hán Việt : ổn thao thắng toán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 勝券在握, 左券在握, 穩操左券, 甕中捉鱉, .
Trái nghĩa : , .
勝算, 獲勝的策謀。穩操勝算指形容做事時, 很有成功獲勝的把握。