VN520


              

穩扎穩打

Phiên âm : wěn zhā wén dǎ.

Hán Việt : ỔN TRÁT ỔN ĐẢ.

Thuần Việt : đóng vững đánh chắc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. đóng vững đánh chắc (trong đánh trận). 穩當而有把握地打仗(扎:扎營).


Xem tất cả...