VN520


              

穩婆

Phiên âm : wěn pó.

Hán Việt : ổn bà .

Thuần Việt : bà đỡ; bà mụ; bà tắm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bà đỡ; bà mụ; bà tắm (thời xưa). 舊時以接生為業的婦女.


Xem tất cả...