VN520


              

穩貼

Phiên âm : wěn tiē.

Hán Việt : ổn thiếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.妥當安穩。也作「穩帖」、「穩妥」。2.安慰。《警世通言.卷二一.趙太祖千里送京娘》:「京娘便到廚下與店家娘相見, 將好言好語穩貼了他半晌。」也作「穩帖」。


Xem tất cả...